Điểm nổi bật về tài chính

Doanh thu và lợi nhuận hiện tại

Tỷ lệ tổng tài sản và vốn chủ sở hữu

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu

Cổ tức

Bảng cân đối kế toán hợp nhất (Tóm tắt)

    Ngày 31 tháng 3 năm 2022
Năm tài chính 2021
Ngày 31 tháng 3 năm 2023
Năm tài chính 2022
Tài sản Tài sản lưu động 18.160 19.894
Tài sản cố định 8.430 9.152
Tổng tài sản 26.590 29.046
Nợ phải trả Nợ ngắn hạn 4,896 5,905
Nợ cố định 891 1.102
Tổng nợ phải trả 5,788 6,918
Tài sản ròng Tài sản ròng 20,802 22.128
  Tổng nợ phải trả và tài sản ròng 26.590 29.046
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (%) 74,5 72,4

Báo cáo thu nhập hợp nhất (Tóm tắt)

Loại 1/4/2021 – 31/3/2022
(Năm tài chính 2021)
1/4/2022 – 31/3/2023
(Năm tài chính 2022)
Việc bán hàng 16.276 17.951
Lợi nhuận hoạt động 1.998 2.378
Lợi nhuận thông thường 2.091 2.515
Lợi nhuận (lỗ) ròng được phân bổ cho chủ sở hữu của công ty mẹ 1.940 1.646

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất (Tóm tắt)

Loại 1/4/2021 – 31/3/2022
(Năm tài chính 2021)
1/4/2022 – 31/3/2023
(Năm tài chính 2022)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh 1.145 1.937
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư 432 △551
Dòng tiền từ hoạt động tài chính 568 △500
Tiền và tương đương tiền cuối năm 11.878 12.795

Tìm đại lý gần đây nhất